Có 2 kết quả:

卖力 mài lì ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ賣力 mài lì ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to really put out energy for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to really put out energy for

Bình luận 0